Bơm nhiệt làm nóng nước Water to Water của Megasun
Bơm nhiệt water to water Megasun là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu cung cấp nước nóng, mang lại hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Với thiết kế tiên tiến, vật liệu chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tốt, sản phẩm của Megasun chắc chắn sẽ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.
Tiết kiệm chi phí
Giảm đáng kể chi phí năng lượng và chi phí bảo trì so với các hệ thống đun nước truyền thống.
Hiệu quả cao
Đảm bảo cung cấp nước nóng liên tục, ổn định với hiệu suất cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng nước nóng.
Ứng dụng đa dạng
Phù hợp cho nhiều loại công trình và mục đích sử dụng khác nhau, từ dân dụng đến thương mại và công nghiệp.
Bảo vệ môi trường
Giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng các môi chất lạnh thân thiện với môi trường, không gây hại cho tầng ozone.
Cấu tạo sản phẩm
Sản phẩm đã đạt chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn Châu Âu (CE mark) đủ tiêu chuẩn xuất khẩu vào thị trường liên minh Châu Âu...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model No. ( D : Direct heat pump ) | MGS-3HP-D | MGS-5HP-D | MGS-6HP-D | MGS-8HP-D | MGS-10HP-D | MGS-12HP-D | MGS-15HP-D | MGS-18HP-D |
CÔNG SUẤT SINH NHIỆT & ĐIỆN NĂNG | ||||||||
Công suất sinh nhiệt & công suất điện ở nhiệt độ môi trường 20°C và nhiệt độ nước nóng ra 55°C | ||||||||
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW) | 11.3 | 20.5 | 24.6 | 33.2 | 41 | 49.2 | 66.4 | 70 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) | 2.61 | 4.73 | 5.79 | 7.96 | 9.47 | 11.58 | 15.92 | 16.78 |
Lưu lượng làm nóng trung bình(L/giờ) | 245 | 444 | 533 | 719 | 888 | 1,065 | 1,438 | 1,516 |
Hiệu suất trung bình – COP | 4.3 | 4.3 | 4.2 | 4.2 | 4.3 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Công suất sinh nhiệt & công suất điện ở nhiệt độ môi trường 15°C và nhiệt độ nước nóng ra 55°C | ||||||||
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW) | 9.79 | 17.65 | 21.73 | 29.4 | 35.3 | 43.46 | 58.8 | 60 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) | 2.59 | 4.49 | 5.51 | 7.78 | 8.98 | 11.02 | 15.56 | 15.6 |
Lưu lượng làm nóng trung bình(L/giờ) | 185 | 334 | 412 | 557 | 669 | 823 | 1,114 | 1,137 |
Hiệu suất trung bình – COP | 3.8 | 3.9 | 3.9 | 3.8 | 3.9 | 3.9 | 3.8 | 3.9 |
THÔNG TIN CHUNG | ||||||||
Nhà sản xuất máy nén | Copeland – thương hiệu của USA | |||||||
Loại máy nén | Scroll | |||||||
Phương pháp khởi động | Trực tiếp ( Tùy chọn khác : Soft start – Khởi động mềm – Giúp giảm dòng khởi động và tăng tuổi thọ cho máy nén ) | |||||||
Số lượng máy nén | x 1 pcs | x 1 pcs | x 1 pcs | x 1 pcs | x 2 pcs | x 2 pcs | x 2 pcs | x 2 pcs |
Số lượng quạt | 1 pcs | 1 pcs | 1 pcs | 1 pcs | 2 pcs | 2 pcs | 2 pcs | 2 pcs |
Môi chất – Refrigerant | R407C / R417A | |||||||
Nhiệt độ nước nóng cài đặt (°C ) | 55°C | |||||||
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C ) | 62℃ ( Max 75℃ -R134A ) | |||||||
Giải nhiệt độ môi trường làm việc(°C ) | -5°C to 45°C | |||||||
Dàn bay hơi / dàn hấp thụ | Aluminium blue fins & copper tube – Dàn hấp thụ được phủ lớp Run‐off Additive của Australia chống ăn mòn muối biển – giúp hiệu suất cao & chống ăn mòn – bền & hiệu quả cho vùng biển | |||||||
Bộ trao đổi nhiệt | Copper tube in tube or in shell – Tùy chọn khác : Double wall heat exchanger or SUS304 , SUS316 plate heat exchanger |
|||||||
Vỏ máy | Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E – Chống rỉ sét -chuyên dùng cho vùng biển . Tùy chọn : Inox SUS304 | |||||||
Thiết bị điện | Schneider | |||||||
Hệ thống điều khiển | Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng – màn hình hiển thị LCD + Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu + Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công + Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống + Chức năng khởi động tuần tự từng máy nén ( cho hệ 2 máy nén trở lên ) & tùy chọn thêm soft start + Hệ đèn báo nguồn / báo trạng thái / báo lỗi + Chức năng điều khiển on/off bằng nút nhấn có dây từ xa + Tùy chọn thêm : Kết nối BMS , nút dừng khẩn cấp |
|||||||
Chức năng bảo vệ | + Bảo vệ chống dòng rò – bằng thiết bị chống rò chuyên dùng của Schneider / Mitsubishi + Bảo vệ quá áp / quá nhiệt bồn bảo ôn – tích hợp van xả quá áp & xả quá nhiệt cho bồn bảo ôn + Bảo vệ quá dòng / quá tải / quá nhiệt máy nén + Bảo vệ áp suất thấp / áp suất cao cho hệ bơm nhiệt + Chức năng báo lỗi trên màn hình – bảo vệ chống mất pha , ngược pha cho máy nén + Chức năng bảo vệ mất nước do bơm đối lưu không chạy ( Công tắc dòng chảy bán rời ) + Chức năng bảo vệ chống cạn nước ( 02 điện cực đo mực nước bán rời ) + Tích hợp đồng hồ hiển thị áp suất làm việc của hệ bơm nhiệt |
|||||||
Cấp bảo vệ & áp suất làm việc tối đa | IPX4 – Áp suất làm việc tối đa / áp thử nghiệm bên gas : 3.0 Mpa / 4.5Mpa Áp suất làm việc tối đa / áp thử nghiệm bên nước : 1.5 Mpa / 2.5Mpa |
|||||||
Độ ồn (dB) | ≤52 | ≤55 | ≤55 | ≤66 | ≤66 | ≤66 | ≤68 | ≤70 |
THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | ||||||||
Nguồn điện | 380V/50HZ – 3 phase + N | |||||||
Dòng điện định mức (A) | 4.9 | 9.0 | 11.0 | 14.2 | 17.9 | 21.9 | 28.4 | 29.9 |
Dòng điện tối đa (A | 7.4 | 13.4 | 16.4 | 21.3 | 26.9 | 32.9 | 42.6 | 44.9 |
MCCB đề xuất (A) | 25 | 32 | 32 | 32 | 50 | 50 | 63 | 63 |
Cấp bảo vệ chống giật yêu cầu | I | I | I | I | I | I | I | I |
THÔNG SỐ VỀ NƯỚC & LƯU LƯỢNG GIÓ | ||||||||
Lưu lượng bơm đối lưu cần thiết trong khoảng (m3/h) ( Direct mode ) | 0.24 | 0.44 | 0.53 | 0.72 | 0.89 | 1.07 | 1.44 | 1.52 |
Van điều chỉnh lưu lượng | Van cơ – điều chỉnh lưu lượng và đóng mở theo áp suất ( Tùy chọn khác : Van điều chỉnh lưu lượng điện tử ) | |||||||
Độ sụt áp (KPa) | ≤40 | ≤65 | ≤68 | ≤68 | ≤68 | ≤70 | ≤78 | ≤80 |
Kích thước đầu chờ kết nối (mm) | Ren ngoài : 34mm | Ren ngoài : 49mm | ||||||
Lưu lượng gió (m3/h) | 3,000 | 5,960 | 5,960 | 5,960 | 11,920 | 11,920 | 11,920 | 11,920 |
Hướng quạt | Quạt thổi đứng | |||||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||||||||
Kích thước (LxWxH) (mm) | 760*672*883 | 810*717*1104 | 810*717*1104 | 810*717*1104 | 1491*940*1096 | 1491*940*1096 | 1500*810*1600 | 1500*810*1600 |
Trọng lượng (kg) | 97 | 125 | 135 | 145 | 280 | 300 | 370 | 395 |
Model No.( D : Direct heat pump ) | MGS-20HP-D | MGS-25HP-D | MGS-30HP-D | MGS-35HP-D | MGS-40HP-D | MGS-44HP-D | MGS-52HP-D | MGS-60HP-D |
CÔNG SUẤT SINH NHIỆT & ĐIỆN NĂNG | ||||||||
Công suất sinh nhiệt & công suất điện ở nhiệt độ môi trường 20°C và nhiệt độ nước nóng ra 55°C | ||||||||
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW) | 82 | 98.4 | 132.8 | 147.6 | 199.2 | 265.6 | 295.2 | 372 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) | 18.92 | 23.16 | 31.84 | 34.74 | 47.76 | 63.68 | 69.48 | 88.56 |
Lưu lượng làm nóng trung bình (L/giờ) | 1,776 | 2,131 | 2,876 | 3,196 | 4,314 | 5,751 | 6,392 | 8,055 |
Hiệu suất trung bình – COP | 4.3 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Công suất sinh nhiệt & công suất điện ở nhiệt độ môi trường 15°C và nhiệt độ nước nóng ra 55°C | ||||||||
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW) | 70.6 | 86.92 | 117.6 | 130.38 | 176.4 | 235.2 | 260.76 | 326 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) | 17.97 | 22.04 | 31.12 | 33.06 | 46.68 | 62.24 | 66.12 | 85.76 |
Lưu lượng làm nóng trung bình (L/giờ) | 1,338 | 1,647 | 2,228 | 2,470 | 3,342 | 4,456 | 4,941 | 6,177 |
Hiệu suất trung bình – COP | 3.9 | 3.9 | 3.8 | 3.9 | 3.8 | 3.8 | 3.9 | 3.8 |
THÔNG TIN CHUNG | ||||||||
Nhà sản xuất máy nén | Copeland – thương hiệu của USA | |||||||
Loại máy nén | Scroll | |||||||
Phương pháp khởi động | Trực tiếp ( Tùy chọn khác : Soft start – Khởi động mềm – Giúp giảm dòng khởi động và tăng tuổi thọ cho máy nén ) | |||||||
Số lượng máy nén | x 4 pcs | x 4 pcs | x 4 pcs | x 6 pcs | x 6 pcs | x 8 pcs | x 12 pcs | x 8 pcs |
Số lượng quạt | 2 pcs | 2 pcs | 2 pcs | 3 pcs | 3 pcs | 4 pcs | 6 pcs | 4 pcs |
Môi chất – Refrigerant | R407C /R417A | |||||||
Nhiệt độ nước nóng cài đặt (°C ) | 55°C | |||||||
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C ) | 62℃ ( Max 75℃ -R134A ) | |||||||
Giải nhiệt độ môi trường làm việc(°C ) | -5°C to 45°C | |||||||
Dàn bay hơi / dàn hấp thụ | Aluminium blue fins & copper tube – Tùy chọn : Copper fins & copper tube . Dàn hấp thụ được phủ lớp Run‐off Additive của Australia chống ăn mòn muối biển – giúp hiệu suất cao & chống ăn mòn – bền & hiệu quả cho vùng biển |
|||||||
Bộ trao đổi nhiệt | Copper tube in tube or in shell – Tùy chọn khác : Double wall heat exchanger or SUS304 , SUS316 plate heat exchanger |
|||||||
Vỏ máy | Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E – Chống rỉ sét -chuyên dùng cho vùng biển . Tùy chọn : Inox SUS304 | |||||||
Thiết bị điện | Schneider | |||||||
Hệ thống điều khiển | Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng – màn hình hiển thị LCD + Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu + Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công + Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống + Chức năng khởi động tuần tự từng máy nén ( cho hệ 2 máy nén trở lên ) & tùy chọn thêm soft start + Hệ đèn báo nguồn / báo trạng thái / báo lỗi + Chức năng điều khiển on/off bằng nút nhấn có dây từ xa + Tùy chọn thêm : Kết nối BMS , nút dừng khẩn cấp |
|||||||
Chức năng bảo vệ | + Bảo vệ chống dòng rò – bằng thiết bị chống rò chuyên dùng của Schneider / Mitsubishi + Bảo vệ quá áp / quá nhiệt bồn bảo ôn – tích hợp van xả quá áp & xả quá nhiệt cho bồn bảo ôn + Bảo vệ quá dòng / quá tải / quá nhiệt máy nén + Bảo vệ áp suất thấp / áp suất cao cho hệ bơm nhiệt + Chức năng báo lỗi trên màn hình – bảo vệ chống mất pha , ngược pha cho máy nén + Chức năng bảo vệ mất nước do bơm đối lưu không chạy ( Công tắc dòng chảy bán rời ) + Chức năng bảo vệ chống cạn nước ( 02 điện cực đo mực nước bán rời ) + Tích hợp đồng hồ hiển thị áp suất làm việc của hệ bơm nhiệt |
|||||||
Cấp bảo vệ & áp suất làm việc tối đa | IPX4 – Áp suất làm việc tối đa / áp thử nghiệm bên gas : 3.0 Mpa / 4.5Mpa Áp suất làm việc tối đa / áp thử nghiệm bên nước : 1.5 Mpa / 2.5Mpa |
|||||||
Độ ồn (dB) | ≤72 | ≤75 | ≤75 | ≤80 | ≤80 | ≤85 | ≤90 | ≤90 |
THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | ||||||||
Nguồn điện | 380V/50HZ – 3 phase + N | |||||||
Dòng điện định mức (A) | 35.8 | 43.9 | 60.3 | 61.9 | 90.5 | 120.6 | 123.9 | 167.7 |
Dòng điện tối đa (A | 53.8 | 65.8 | 90.5 | 92.9 | 135.7 | 180.9 | 185.8 | 251.6 |
MCCB đề xuất (A) | 80 | 80 | 125 | 125 | 150 | 200 | 200 | 300 |
Cấp bảo vệ chống giật yêu cầu | I | I | I | I | I | I | I | I |
THÔNG SỐ VỀ NƯỚC & LƯU LƯỢNG GIÓ | ||||||||
Lưu lượng bơm đối lưu cần thiết trong khoảng (m3/h) ( Direct mode ) | 1.78 | 2.13 | 2.88 | 3.20 | 4.31 | 5.75 | 6.39 | 8.06 |
Van điều chỉnh lưu lượng | Van cơ – điều chỉnh lưu lượng và đóng mở theo áp suất ( Tùy chọn khác : Van điều chỉnh lưu lượng điện tử ) | |||||||
Độ sụt áp (KPa) | ≤85 | ≤85 | ≤85 | ≤88 | ≤88 | ≤88 | ≤95 | ≤100 |
Kích thước đầu chờ kết nối (mm) | Flange DN50 | Flange DN65 | Flange DN80 | Flange DN100 | ||||
Lưu lượng gió (m3/H) | 23,570 | 23,570 | 23,570 | 35,355 | 35,355 | 47,140 | 70,710 | 82,780 |
Hướng quạt | Thổi trên | |||||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||||||||
Kích thước (LxWxH) (cm) | 210*110*200 | 210*110*200 | 210*110*200 | 300*110*200 | 300*110*200 | 210*200*200 | 300*200*200 | 270*160*200 |
Trọng lượng (kg) | 530 | 620 | 650 | 915 | 950 | 1200 | 1900 | 2050 |
Bảng thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà chưa cập nhật kịp hoặc không kịp báo trước
HÌNH ẢNH
Sản phẩm liên quan
Heat pump R1234YF – Không ODP và GWP<1
Heat pump Megasun sử dụng môi chất R1243YF là một lựa chọn không làm suy giảm tầ
Bơm nhiệt giải nhiệt gió – Air to water (Dòng E)
Máy bơm nhiệt giải nhiệt gió hay còn gọi là heat pump air to water là cung cấp nư
Bình nước nóng điện Megasun HWT-100 đến HWT-450 (Calorifier tank)
Calorifiers Tank là giải pháp cung cấp nước nóng dễ dàng nhất cho dự án có nhu c
LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN TỪ MEGASUN
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của bạn, đội ngũ chuyên gia từ Megasun sẽ liên hệ và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho Quý khách.
LIÊN HỆ NGAY
Hoặc liên hệ:(+84) 934034034