Bơm nhiệt bình tích hợp Megasun MGS-1HP-H-40 đến MGS-3HP-H-500
Bơm nhiệt bình tích hợp là giải pháp gia nhiệt theo công nghệ tiên tiến nhất hiện nay – thay thế hoàn toàn bình nước nóng điện trực tiếp, cung cấp nước nóng an toàn tuyệt đối. và tiết kiệm tới 70 - 80% điện năng tiêu thụ. Bơm nhiệt bình tích hợp Megasun hay còn được gọi là Heat pump All in one được thiết kế bao gồm bồn bảo ôn giữ nhiệt chứa nước nóng và bơm nhiệt tích hợp thành một khối duy nhất - tiết kiệm diện tích bố trí – lắp đặt dễ dàng – vận hành đơn giản – thẩm mỹ và tinh tế.
Bơm nhiệt bình tích hợp Megasun - Heat pump all in one
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN TỪ 40 LÍT ĐẾN 300 LÍT
Model No. | MGS-1HP-H-40 | MGS-1HP-H-80 | MGS-1HP-H-150 | MGS-1HP-H-200 | MGS-1HP-H-250 | MGS-1HP-H-300 |
Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp ( L ) | 40 | 80 | 150 | 200 | 250 | 300 |
Vật liệu lõi bồn | SUS304 ( Tùy chọn : SUS316 ) | |||||
Áp suất làm việc tối đa ( bar ) | 6 bar ( Tùy chọn 8 , 10 , 12 bar ) | |||||
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW) | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) | 0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 |
Máy nén & Môi chất | Panasonic / Mitsubishi – R134A | |||||
Dàn bay hơi / dàn hấp thụ | Dàn hấp thụ được phủ lớp Run‐off Additive của Australia chống ăn mòn muối biển – giúp hiệu suất cao & chống ăn mòn – bền & hiệu quả cho vùng biển | |||||
Bộ trao đổi nhiệt | Copper tube in shell – với vỏ bộ trao đổi nhiệt là inox 304 được bọc bảo ôn – chống thất thoát nhiệt & chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm | |||||
Vỏ máy | Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E – Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển – chuyên dùng cho vùng biển . | |||||
Điện trở dự phòng /tăng cường (kW) | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Nguồn điện | 220V x 50Hz | |||||
Công suất sinh nhiệt tối đa (kW) | 3.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Điện năng tiêu thụ tối đa (kW) | 0.85 | 2.85 | 2.85 | 2.85 | 2.85 | 2.85 |
Dòng điện tối đa (A) | 6.2 | 13.9 | 13.9 | 13.9 | 13.9 | 13.9 |
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C ) | 62°C | |||||
Lưu lượng làm nóng trung bình – Chế độ bơm nhiệt (L /giờ) | 78 | 78 | 78 | 78 | 78 | 78 |
Lưu lượng làm nóng trung bình – Chế độ điện trở (L /giờ) | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 |
Lưu lượng làm nóng trung bình – Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L /giờ) | 122 | 122 | 122 | 122 | 122 | 122 |
Đầu kết nối nước vào / ra | DN20 | DN20 | DN20 | DN20 | DN20 | DN20 |
Thiết bị điện ( ELCB , MCB ) | Schneider | |||||
Hệ thống điều khiển | Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng – màn hình hiển thị LCD Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu / Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống / Chức năng khởi động tuần tự từng máy nén ( cho hệ 2 máy nén ) Hệ đèn báo nguồn / báo trạng thái / báo lỗi |
|||||
Thiết bị bảo vệ | Bảo vệ chống dòng rò – bằng thiết bị chống rò chuyên dùng của Panasonic Bảo vệ quá áp / quá nhiệt bồn bảo ôn – tích hợp van xả quá áp & xả quá nhiệt cho bồn bảo ôn / Bảo vệ quá dòng / quá tải / quá nhiệt máy nén Bảo vệ áp suất thấp / áp suất cao cho hệ bơm nhiệt / Tích hợp đồng hồ hiển thị áp suất làm việc của hệ bơm nhiệt |
|||||
Vị trí lắp đặt | Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà | |||||
Chiều dài L (mm) | 672 | 784 | 915 | 915 | 915 | 1040 |
Chiều rộng W (mm) | 321 | 410 | 600 | 600 | 600 | 680 |
Chiều cao H (mm) | 962 | 1585 | 1130 | 1380 | 1680 | 1490 |
Trọng lượng không nước (kg) | 60 | 72 | 75 | 85 | 96 | 102 |
Vị trí lắp đặt | Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN TỪ 300 LÍT ĐẾN 500 LÍT
Model No. | MGS-1.5HP-H-300 | MGS-1.5HP-H-350 | MGS-1.5HP-H-400 | MGS-2HP-H-450 | MGS-2.5HP-H-500 | MGS-3HP-H-500 |
Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp ( L ) | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | 500 |
Vật liệu lõi bồn | SUS304 ( Tùy chọn : SUS316 ) | |||||
Áp suất làm việc tối đa ( bar ) | 6 bar ( Tùy chọn 8 , 10 , 12 bar ) | |||||
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW) | 5 | 5 | 5 | 7 | 10 | 14 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) | 1.25 | 1.25 | 1.25 | 1.75 | 2.5 | 3.5 |
Máy nén & Môi chất | Panasonic / Mitsubishi – R134A | Panasonic/Mistubishi/Copeland- R134A | ||||
Dàn bay hơi / dàn hấp thụ | Dàn hấp thụ được phủ lớp Run‐off Additive của Australia chống ăn mòn muối biển – giúp hiệu suất cao & chống ăn mòn – bền & hiệu quả cho vùng biển | |||||
Bộ trao đổi nhiệt | Copper tube in shell – với vỏ bộ trao đổi nhiệt là inox 304 được bọc bảo ôn – chống thất thoát nhiệt & chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm | |||||
Vỏ máy | Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E – Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển – chuyên dùng cho vùng biển . | |||||
Điện trở dự phòng /tăng cường (kW) | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nguồn điện | 220V x 50Hz | |||||
Công suất sinh nhiệt tối đa (kW) | 10 | 10 | 10 | 12 | 15 | 19 |
Điện năng tiêu thụ tối đa (kW) | 6.25 | 6.25 | 6.25 | 6.75 | 7.5 | 8.5 |
Dòng điện tối đa (A) | 30.5 | 30.5 | 30.5 | 33.0 | 36.7 | 41.5 |
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C ) | 62°C | |||||
Lưu lượng làm nóng trung bình – Chế độ bơm nhiệt (L /giờ) | 111 | 111 | 111 | 155 | 221 | 310 |
Lưu lượng làm nóng trung bình – Chế độ điện trở (L /giờ) | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 |
Lưu lượng làm nóng trung bình – Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L /giờ) | 221 | 221 | 221 | 266 | 332 | 421 |
Đầu kết nối nước vào / ra | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 |
Thiết bị điện ( ELCB , MCB ) | Schneider | |||||
Hệ thống điều khiển | Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng – màn hình hiển thị LCD Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu / Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống / Chức năng khởi động tuần tự từng máy nén ( cho hệ 2 máy nén ) Hệ đèn báo nguồn / báo trạng thái / báo lỗi |
|||||
Thiết bị bảo vệ | Bảo vệ chống dòng rò – bằng thiết bị chống rò chuyên dùng của Panasonic Bảo vệ quá áp / quá nhiệt bồn bảo ôn – tích hợp van xả quá áp & xả quá nhiệt cho bồn bảo ôn / Bảo vệ quá dòng / quá tải / quá nhiệt máy nén Bảo vệ áp suất thấp / áp suất cao cho hệ bơm nhiệt / Tích hợp đồng hồ hiển thị áp suất làm việc của hệ bơm nhiệt |
|||||
Vị trí lắp đặt | Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà | |||||
Chiều dài L (mm) | 1040 | 1245 | 1245 | 1245 | 1245 | 1245 |
Chiều rộng W (mm) | 680 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 |
Chiều cao H (mm) | 1490 | 1430 | 1430 | 1530 | 1675 | 1675 |
Trọng lượng không nước (kg) | 106 | 113 | 123 | 140 | 175 | 185 |
Vị trí lắp đặt | Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà |
Bảng thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà chưa cập nhật kịp hoặc không kịp báo trước
HÌNH ẢNH
Sản phẩm liên quan
Bơm nhiệt bình tích hợp Megasun MGS-2.5-40 ĐẾN MGS-10-500
Bơm nhiệt bình tích hợp là giải pháp gia nhiệt công nghệ tiên tiến nhất hiện
LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN TỪ MEGASUN
Hoặc liên hệ:(+84) 934034034